Giải phẫu răng : Mã số: Đ. 42. Z. 06 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01467nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230739.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 92.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.605 |b GI-103P 2008 |
100 | 1 | |a Hoàng, Tử Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu răng : |b Mã số: Đ. 42. Z. 06 / |c Hoàng Tử Hùng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 567 tr. | ||
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt | ||
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu |
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu răng |
710 | |a Vụ Khoa học & Đào tạo, Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2927 |d 2927 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_605000000000000_GI103P_2008 |7 1 |9 11696 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 617.605 GI-103P 2008 |p 00014756 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_605000000000000_GI103P_2008 |7 0 |9 11697 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 1 |o 617.605 GI-103P 2008 |p 00014757 |r 2020-11-26 |s 2020-10-07 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_605000000000000_GI103P_2008 |7 1 |9 11698 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 92000.00 |l 0 |o 617.605 GI-103P 2008 |p 00014758 |r 2020-04-15 |v 92000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |