Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Bách Khoa Hà Nội,
2017.
|
Series: | Tủ sách ngành cơ khí động lực
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2572 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02091nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830094610.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049501715 : |c 155.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.434 |b NH305L 2017 |
100 | 1 | |a Lê, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong / |c Lê Anh Tuấn chủ biên, Phạm Hữu Tuyến, Văn Đình Sơn Thọ |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Bách Khoa Hà Nội, |c 2017. | ||
300 | |a 291 tr. ; |c 27 cm. | ||
490 | |a Tủ sách ngành cơ khí động lực | ||
650 | 0 | 4 | |a Động cơ đốt trong |x Nhiên liệu |
700 | 1 | |a Lê, Anh Tuấn, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm, Hữu Tuyến | |
700 | 1 | |a Văn, Đình Sơn Thọ | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2572 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2920 |d 2920 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_434000000000000_NH305L_2017 |7 1 |9 11647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 155000.00 |l 0 |o 621.434 NH305L 2017 |p 00015940 |r 2020-04-15 |v 155000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_434000000000000_NH305L_2017 |7 0 |9 11648 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 155000.00 |l 0 |o 621.434 NH305L 2017 |p 00015941 |r 2020-04-15 |v 155000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_434000000000000_NH305L_2017 |7 0 |9 11649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 155000.00 |l 0 |o 621.434 NH305L 2017 |p 00015942 |r 2020-04-15 |v 155000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_434000000000000_NH305L_2017 |7 0 |9 11650 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 155000.00 |l 0 |o 621.434 NH305L 2017 |p 00015943 |r 2020-04-15 |v 155000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_434000000000000_NH305L_2017 |7 1 |9 11651 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 155000.00 |l 0 |o 621.434 NH305L 2017 |p 00015944 |r 2020-04-15 |v 155000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |