Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông /
Lưu vào:
| Tác giả tập thể: | , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thông tin và Truyền thông,
2014.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01134nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230738.0 | ||
| 008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |a 9786048002084 | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004 |b TH455 2014 |
| 110 | |a Bộ Thông tin và Truyền thông | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông / |c Bộ thông tin và truyền thông. Ủy ban Quốc gia ứng dụng công nghệ thông tin |
| 246 | |a Information and data on information and communication technology : |b Viet Nam 2014 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và Truyền thông, |c 2014. | ||
| 300 | |a 173 tr. ; |c 26 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Công nghệ thông tin |x Số liệu |
| 650 | 0 | 4 | |a Truyền thông |x Số liệu |
| 710 | |a Ủy ban Quốc gia ứng dụng công nghệ thông tin | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2906 |d 2906 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_TH455_2014 |7 0 |9 11620 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 TH455 2014 |p 00009689 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
