Tiếng Việt thực hành /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 10 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01129nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230645.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 20.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.922 |b T306V 2007 |
100 | 1 | |a Bùi, Minh Toán, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Việt thực hành / |c Bùi Minh Toán; Lê A, Đỗ Việt Hùng |
250 | |a Tái bản lần thứ 10 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 275 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
700 | 0 | |a Lê A | |
700 | 1 | |a Đỗ, Việt Hùng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 29 |d 29 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_T306V_2007 |7 1 |9 76 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 495.922 T306V 2007 |p 00000398 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_T306V_2007 |7 0 |9 77 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 495.922 T306V 2007 |p 00000399 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |