|
|
|
|
LEADER |
01063nam a22002057a 4500 |
005 |
20200501230738.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 18.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 613.7
|b GI-108T 2006
|
100 |
1 |
|
|a Trương, Anh Tuấn
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình thể dục :
|b Giáo trình Cao đẳng sư phạm /
|c Trương Anh Tuấn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 177 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Thể dục
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 2884
|d 2884
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 613_700000000000000_GI108T_2006
|7 1
|9 11584
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 18000.00
|l 0
|o 613.7 GI-108T 2006
|p 00009510
|r 2020-04-15
|v 18000.00
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y SGT
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|