|
|
|
|
LEADER |
01116nam a22002417a 4500 |
005 |
20210416161044.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
999 |
|
|
|c 2878
|d 2878
|
020 |
|
|
|c 41.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 547.7
|b H401L 2006
|
100 |
1 |
|
|a Bùi, Chương
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa lý Polyme /
|c Bùi Chương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Bách khoa Hà Nội,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 268 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa lý
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa lý
|x Polyme
|
650 |
0 |
4 |
|a Polymer
|
856 |
|
|
|u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1062
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 547_700000000000000_H401L_2006
|7 0
|9 11578
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 41000.00
|l 0
|o 547.7 H401L 2006
|p 00009811
|r 2020-04-15
|v 41000.00
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y SACH
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|