Vật liệu và thiết bị Nano /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp,
2018.
|
Edition: | Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00970nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230738.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045876640 : |c 150.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.115 |b V124L 2018 |
100 | 1 | |a Trương, Văn Tân | |
245 | 1 | 0 | |a Vật liệu và thiết bị Nano / |c Trương Văn Tân |
250 | |a Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp, |c 2018. | ||
300 | |a 517 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Thiết bị Nano |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu Nano |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2873 |d 2873 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_115000000000000_V124L_2018 |7 0 |9 11572 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 150000.00 |l 0 |o 620.115 V124L 2018 |p 00009805 |r 2020-04-15 |v 150000.00 |w 2020-04-15 |x Sách khoa cho mượn PVKĐ trả lại cho Khoa |y STKCN |x Sách khoa cho mượn PVKĐ trả lại cho Khoa |