Tài liệu những điều cần biết về nghề công nghệ thông tin /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thông tin và Truyền thông,
2018.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2608 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03810nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210906071814.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048038618 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004 |b T103L 2018 |
110 | |a Bộ Thông tin và Truyền thông | ||
245 | 1 | 0 | |a Tài liệu những điều cần biết về nghề công nghệ thông tin / |c Bộ Thông tin và truyền thông |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và Truyền thông, |c 2018. | ||
300 | |a 97 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Nghề công nghệ thông tin |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2608 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2859 |d 2859 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11541 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009692 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11542 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009693 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11543 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009694 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11544 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009695 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11545 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009696 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11546 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009697 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11547 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009698 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11548 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009699 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11549 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009700 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11550 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009701 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 1 |9 11551 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009702 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa |y SACH |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11552 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009703 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11553 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009704 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11554 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009705 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11555 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 004 T103L 2018 |p 00009707 |r 2021-01-13 |s 2020-12-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 1 |9 11556 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 004 T103L 2018 |p 00009708 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_T103L_2018 |7 0 |9 11557 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 004 T103L 2018 |p 00017700 |r 2021-03-29 |s 2021-01-29 |w 2020-04-15 |y SACH |