Giáo trình xác suất và thống kê /
Trình bày về biến ngẫu nhiên và xác suất, thống kê toán học
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01365nam a22002657a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230650.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 24.500 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519 |b GI-108T 2006 |
| 100 | 1 | |a Phạm, Xuân Kiều | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình xác suất và thống kê / |c Phạm Xuân Kiều |
| 250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
| 300 | |a 251 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày về biến ngẫu nhiên và xác suất, thống kê toán học | |
| 521 | |a Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và quản lý kinh tế, Tâm ly s- Giáo dục | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
| 650 | 0 | 4 | |a Xác suất thống kê |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 285 |d 285 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 717 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24500.00 |l 1 |m 2 |o 519 GI-108T 2006 |p 00012893 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 24500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 718 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24500.00 |l 0 |o 519 GI-108T 2006 |p 00012894 |r 2020-04-15 |v 24500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
