Vật liệu kỹ thuật : Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng /
Đề cập đến các phương pháp chế tạo những vật liệu cơ bản gồm: vật liệu kim loại, vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ - ceramic và giới thiệu cấu trúc, tính chất, ứng dụng của vật liệu polyme, ceramic, compozit, vật liệu từ...
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04569nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201204093148.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2791 |d 2791 | ||
020 | |a 9786049387654 : |c 195.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.1 |b V124L 2016 |
245 | 0 | 0 | |a Vật liệu kỹ thuật : |b Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / |c Nguyễn Khắc Xương, .....[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2016. | ||
300 | |a 716 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Đề cập đến các phương pháp chế tạo những vật liệu cơ bản gồm: vật liệu kim loại, vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ - ceramic và giới thiệu cấu trúc, tính chất, ứng dụng của vật liệu polyme, ceramic, compozit, vật liệu từ... | |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu kỹ thuật |
700 | 1 | |a Bùi, Chương | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khắc Sương | |
700 | 1 | |a Phạm, Kim Đĩnh | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 1 |9 11465 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00014282 |r 2020-04-15 |v 195000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 11466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00017593 |r 2020-04-15 |v 195000.00 |w 2020-04-15 |x Sách khoa cho mượn PVKĐ trả lại cho Khoa |y SACH |x Sách khoa cho mượn PVKĐ trả lại cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22440 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025240 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22441 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 1 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025241 |q 2049-02-26 |r 2021-10-12 |s 2021-10-12 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22442 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025242 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22443 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025243 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22444 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025244 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22445 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025245 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22446 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025246 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22447 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025247 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22448 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025248 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22449 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025249 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22450 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025250 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22451 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025251 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22452 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025252 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22453 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025253 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_V124L_2016 |7 0 |9 22454 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 195000.00 |l 0 |o 620.1 V124L 2016 |p 00025254 |r 2020-12-04 |v 195000.00 |w 2020-12-04 |y SGT |