LEADER | 00970nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230736.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 21.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 671 |b C455N 2003 |
100 | 1 | |a Đặng, Mậu Chiến | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ đúc / |c Đặng Mậu Chiến |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c 2003. | ||
300 | |a 358 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Khuôn đúc |
650 | 0 | 4 | |a Nghề đúc |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2790 |d 2790 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_000000000000000_C455N_2003 |7 1 |9 11464 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 21500.00 |l 0 |o 671 C455N 2003 |p 00009830 |r 2020-04-15 |v 21500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |