LEADER | 00986nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230735.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 34.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.13 |b CH250B 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Phương Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Chế biến dược liệu : |b Mã số: Đ.Z.05 / |c Nguyễn Phương Dung chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2011. | ||
300 | |a 142 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo bác sỹ y học cổ truyền - | ||
650 | 0 | 4 | |a Chế biến |
650 | 0 | 4 | |a Dược liệu |
650 | 0 | 4 | |a Dược liệu |x Chế biến |
700 | 1 | |a Phí, Văn Thâm | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2761 |d 2761 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_130000000000000_CH250B_2011 |7 0 |9 11426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 615.13 CH250B 2011 |p 00009933 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |