Vật lý và công nghệ : Điện tử - Tin học - Viễn thông /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bưu điện,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01118nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230735.0 | ||
008 | 200404s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 535.2 |b V124L 2001 |
110 | |a Bộ Khoa học công nghệ và môi trường | ||
245 | 1 | 0 | |a Vật lý và công nghệ : |b Điện tử - Tin học - Viễn thông / |c Nguyễn Quang Chánh, Nguyễn Hoàng Lương, Nguyễn Phú Thùy biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Bưu điện, |c 2001. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ |x Điện tử |x Tin học |x Viễn thông |
650 | 0 | 4 | |a Vật lý |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Lương, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Phú Thùy, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Chánh, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2760 |d 2760 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 535_200000000000000_V124L_2001 |7 1 |9 11425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 535.2 V124L 2001 |p 00009965 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |