Hệ thống thông tin sợi quang /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00912nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230735.0 | ||
008 | 200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.382 |b H250T 2002 |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống thông tin sợi quang / |c Phùng Văn Vận,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2002. | ||
300 | |a 330 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hệ Thống Thông Tin Laser |
650 | 0 | 4 | |a Thông Tin Quang |
700 | 1 | |a Phùng, Văn Vận | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2755 |d 2755 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_382000000000000_H250T_2002 |7 1 |9 11418 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 621.382 H250T 2002 |p 00009961 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |