Lập trình java căn bản /

Cung cấp các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình Java; kiến thức về lập trình hướng đối tượng, xử lý biệt lệ, lập trình đa luồng, các luồng vào/ra, lập trình Form với Swing và kết nối cơ sở dữ liệu với Java. Cung cấp các lớp tiện ích hỗ trợ lập trình cấu trúc dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình Java...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Đồng tác giả: Bùi, Công Thành, Phạm, Thị Minh Thương, Phạm, Văn Tho, Phạm, Văn Trung
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2018.
Phiên bản:Bổ sung
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01678nam a22002897a 4500
005 20200501230735.0
008 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786048224134 :  |c 95.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 005.133  |b L123T 2018 
245 0 0 |a Lập trình java căn bản /  |c Phạm Văn Trung,... [và những người khác] 
250 |a Bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2018. 
300 |a 168 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Cung cấp các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình Java; kiến thức về lập trình hướng đối tượng, xử lý biệt lệ, lập trình đa luồng, các luồng vào/ra, lập trình Form với Swing và kết nối cơ sở dữ liệu với Java. Cung cấp các lớp tiện ích hỗ trợ lập trình cấu trúc dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình Java 
650 0 4 |a Ngôn ngữ Java 
650 0 4 |a Ngôn ngữ lập trình 
700 1 |a Bùi, Công Thành 
700 1 |a Phạm, Thị Minh Thương 
700 1 |a Phạm, Văn Tho 
700 1 |a Phạm, Văn Trung 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2739  |d 2739 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_L123T_2018  |7 0  |9 11398  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 2  |o 005.133 L123T 2018  |p 00009789  |r 2021-01-07  |s 2020-11-18  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_133000000000000_L123T_2018  |7 1  |9 11399  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 1  |o 005.133 L123T 2018  |p 00009888  |r 2020-09-07  |s 2020-08-03  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ