Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm Kinh tế vi mô /
Trình bày các câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm về kinh tế học; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; các thị trường cạnh tranh hoàn toàn, độc quyền hoàn toàn và không hoàn toàn, cùng thị trường các yếu tố sản xuất...
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ XIII có sửa chữa bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2184 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01969nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210809144251.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2700 |d 2700 | ||
020 | |a 9786049226731 : |c 80.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.5 |b C125H 2019 |
245 | 0 | 0 | |a Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm Kinh tế vi mô / |c Nguyễn Như Ý;... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ XIII có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c 2019. | ||
300 | |a 299 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Trình bày các câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm về kinh tế học; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; các thị trường cạnh tranh hoàn toàn, độc quyền hoàn toàn và không hoàn toàn, cùng thị trường các yếu tố sản xuất | |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế vi mô |
650 | 0 | 4 | |a Trắc nghiệm |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Bảo | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Như Ý | |
700 | 1 | |a Trần, Bá Thọ | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Bích Dung | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2184 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_C125H_2019 |7 0 |9 11302 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 10 |m 1 |o 338.5 C125H 2019 |p 00009402 |r 2021-01-27 |s 2020-10-07 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_C125H_2019 |7 1 |9 11303 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 80000.00 |l 4 |o 338.5 C125H 2019 |p 00017578 |r 2021-01-07 |s 2021-01-07 |v 80000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liều tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |