Kỹ thuật điện tử /
Trình bày một cách hệ thống những kiến thức cơ bản và hiện đại của ngành kĩ thuật điện tử bao gồm 5 chương: khái niệm cơ bản về các thông số mạch điện tử, kỹ thuật tương tự các cấu kiện dụng cụ điện tử, kĩ thuật xung -sô, các bộ biến đổi điện áp và dòng điện, hệ thống vi xử lí công nghiệp...
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2014.
|
Edition: | Tái bản lần thứ mười chín |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01739nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230650.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040037589 : |c 60.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.381 |b K600T 2014 |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật điện tử / |c Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ mười chín | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2014. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày một cách hệ thống những kiến thức cơ bản và hiện đại của ngành kĩ thuật điện tử bao gồm 5 chương: khái niệm cơ bản về các thông số mạch điện tử, kỹ thuật tương tự các cấu kiện dụng cụ điện tử, kĩ thuật xung -sô, các bộ biến đổi điện áp và dòng điện, hệ thống vi xử lí công nghiệp | |
521 | |a Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật | ||
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật điện tử |
700 | 1 | |a Đặng, Văn Chuyết | |
700 | 1 | |a Đỗ, Xuân Thụ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Nguyễn | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 270 |d 270 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 687 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 0 |o 621.381 K600T 2014 |p 00009537 |r 2020-04-15 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_381000000000000_K600T_2014 |7 0 |9 688 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60000.00 |l 1 |o 621.381 K600T 2014 |p 00011544 |q 2022-01-31 |r 2021-07-21 |s 2021-07-21 |v 60000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |