Tìm hiểu luật thống kê /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01225nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230734.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 3.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b T310H 2006 |
110 | |a Quốc Hội | ||
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu luật thống kê / |c Quốc hội |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động - Xã hội, |c 2006. | ||
300 | |a 28 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Luật thống kê |
650 | 0 | 4 | |a Thống kê |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2696 |d 2696 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_T310H_2006 |7 0 |9 11296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 3000.00 |l 0 |o 343.597 T310H 2006 |p 00015301 |r 2020-04-15 |v 3000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_T310H_2006 |7 1 |9 11297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 3000.00 |l 0 |o 343.597 T310H 2006 |p 00015302 |r 2020-04-15 |v 3000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_T310H_2006 |7 0 |9 11298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 3000.00 |l 0 |o 343.597 T310H 2006 |p 00015303 |r 2020-04-15 |v 3000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |