Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại /

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Mạnh Tiến
Other Authors: Vũ, Quang Hồi
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2007.
Edition:Tái bản lần thứ 7
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01907nam a22003257a 4500
005 20200501230650.0
008 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 19.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.4  |b TR106B 2007 
100 1 |a Nguyễn, Mạnh Tiến 
245 1 0 |a Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại /  |c Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi 
250 |a Tái bản lần thứ 7 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2007. 
300 |a 203 tr. ;  |c 27 cm. 
521 |a Trình bày 02 phần chính là: Trang bị điện - điện tử máy cắt kim loại và trang bị điện - điện tử các máy gia công bằng áp lực 
650 0 4 |a Điện tử 
650 0 4 |a Điện tử công nghiệp 
650 0 4 |a Máy 
650 0 4 |a Máy cắt kim loại 
650 0 4 |a Trang bị điện 
700 1 |a Vũ, Quang Hồi 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 269  |d 269 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_400000000000000_TR106B_2007  |7 1  |9 683  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 19000.00  |l 0  |o 621.4 TR106B 2007  |p 00011694  |r 2020-04-15  |v 19000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_400000000000000_TR106B_2007  |7 0  |9 684  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 19000.00  |l 0  |o 621.4 TR106B 2007  |p 00011695  |r 2020-04-15  |v 19000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_400000000000000_TR106B_2007  |7 1  |9 685  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 19000.00  |l 0  |o 621.4 TR106B 2007  |p 00011696  |r 2020-04-15  |v 19000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_400000000000000_TR106B_2007  |7 0  |9 686  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 19000.00  |l 0  |o 621.4 TR106B 2007  |p 00011697  |r 2020-04-15  |v 19000.00  |w 2020-04-15  |y SACH