Đi tìm triết lí giáo dục Việt Nam /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tri thức,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01284nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230734.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049436468 : |c 91.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 370.959 |b Đ300T 2017 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Quốc Vương | |
245 | 1 | 0 | |a Đi tìm triết lí giáo dục Việt Nam / |c Nguyễn Quốc Vương |
260 | |a Hà Nội : |b Tri thức, |c 2017. | ||
300 | |a 259 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Triết lí giáo dục |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2687 |d 2687 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_959000000000000_Đ300T_2017 |7 1 |9 11283 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 370.959 Đ300T 2017 |p 00009916 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_959000000000000_Đ300T_2017 |7 0 |9 11284 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 370.959 Đ300T 2017 |p 00009917 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_959000000000000_Đ300T_2017 |7 0 |9 11285 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 91000.00 |l 0 |o 370.959 Đ300T 2017 |p 00009918 |r 2020-04-15 |v 91000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |