LEADER | 00808nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230734.0 | ||
008 | 200404s1991 xx |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 3802721616 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617 |b S309-I 1991 |
245 | 0 | 0 | |a Silicones : |b Chemistry and Technology |
260 | |a [s.l.] : |b Vulkan-verlag essen, |c 1991 | ||
300 | |a 125 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |
650 | 0 | 4 | |a Silicones |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2685 |d 2685 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_000000000000000_S309I_1991 |7 0 |9 11281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 617 S309-I 1991 |p 00009802 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |