Giải phẫu sinh lý người : Mã số: Đ. 20. Y. 01 /
Trình bày những đặc điểm cơ bản về cấu tạo giải phẫu của một cơ quan, một hệ cơ quan trong một bộ phận của cơ thể, hoạt động và điều hoà hoạt động chức năng của cơ thể, một số rối loạn chức năng hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục, thần kinh......
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2009.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/985 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03121nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210413084736.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2679 |d 2679 | ||
020 | |c 105.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 611 |b GI-103P 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu sinh lý người : |b Mã số: Đ. 20. Y. 01 / |c Nguyễn Xuân Trường chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2009. | ||
300 | |a 427 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những đặc điểm cơ bản về cấu tạo giải phẫu của một cơ quan, một hệ cơ quan trong một bộ phận của cơ thể, hoạt động và điều hoà hoạt động chức năng của cơ thể, một số rối loạn chức năng hệ tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục, thần kinh... | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ thể người |
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu sinh lí |
710 | |a Bộ Y tế | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/985 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_GI103P_2009 |7 1 |9 8625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 0 |o 613 GI-103P 2009 |p 00017323 |r 2020-04-15 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 11268 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 3 |m 1 |o 611 GI-103P 2009 |p 00001005 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 11269 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 2 |m 3 |o 611 GI-103P 2009 |p 00001006 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 11270 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 3 |m 3 |o 611 GI-103P 2009 |p 00001007 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 1 |9 11271 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 2 |o 611 GI-103P 2009 |p 00009797 |q 2049-02-11 |r 2021-09-27 |s 2021-09-27 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 11272 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 2 |m 4 |o 611 GI-103P 2009 |p 00014556 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 11273 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 105000.00 |l 0 |o 611 GI-103P 2009 |p 00014996 |r 2020-04-15 |v 105000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_GI103P_2009 |7 0 |9 18679 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-08-11 |g 99000.00 |l 4 |m 1 |o 611 GI-103P 2009 |p 00019117 |q 2022-01-31 |r 2021-04-28 |s 2021-04-28 |v 99000.00 |w 2020-08-11 |y SGT |