Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 1, Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 /
Trình bày cấu trúc và hoạt động của vi điều khiển 8051/8052, lập trình hợp ngữ cho vi điều khiển họ MCS-51 với PINNACLE, nhóm lệnh điều khiển chương trình, bộ nhớ trong, nhớ dữ liệu RAM bên trong, các cổng song song, cổng nối tiếp, bộ định thời/đếm, điều khiển ngắt và cách lập trình (soạn thảo, dịch...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01637nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230734.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 36.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.1 |b C125T T.1-2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Mạnh Giang | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. |n Tập 1, |p Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / |c Nguyễn Mạnh Giang |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày cấu trúc và hoạt động của vi điều khiển 8051/8052, lập trình hợp ngữ cho vi điều khiển họ MCS-51 với PINNACLE, nhóm lệnh điều khiển chương trình, bộ nhớ trong, nhớ dữ liệu RAM bên trong, các cổng song song, cổng nối tiếp, bộ định thời/đếm, điều khiển ngắt và cách lập trình (soạn thảo, dịch, kết nối, chạy thử trên chương trình pinnacle), cách nạp chương trình đồng thời mô tả cấu trúc và hoạt động của các bộ phận, các nhóm lệnh với các ví dụ điển hình | |
650 | 0 | 4 | |a Cấu trúc |
650 | 0 | 4 | |a Vi điều khiển |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2676 |d 2676 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 005_100000000000000_C125T_T_12009 |7 1 |9 11265 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 005.1 C125T T.1-2009 |p 00009792 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |