Phân bón hóa học /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01793nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230734.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 631.8 |b PH121B 2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hoa Toàn | |
245 | 1 | 0 | |a Phân bón hóa học / |c Nguyễn Hoa Toàn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2011. | ||
300 | |a 143 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Phân bón hóa học |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2660 |d 2660 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_PH121B_2011 |7 1 |9 11241 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.8 PH121B 2011 |p 00009562 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_PH121B_2011 |7 0 |9 11242 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.8 PH121B 2011 |p 00013802 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_PH121B_2011 |7 0 |9 11243 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.8 PH121B 2011 |p 00013803 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_PH121B_2011 |7 0 |9 11244 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.8 PH121B 2011 |p 00013804 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_PH121B_2011 |7 0 |9 11245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.8 PH121B 2011 |p 00013805 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_800000000000000_PH121B_2011 |7 0 |9 11246 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 631.8 PH121B 2011 |p 00013806 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |