Kĩ thuật điện /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 15 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01089nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230733.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040037565 : |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b K300T 2016 |
100 | 1 | |a Đặng, Văn Đào | |
245 | 1 | 0 | |a Kĩ thuật điện / |c Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
250 | |a Tái bản lần thứ 15 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2016. | ||
300 | |a 188 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật điện |
700 | 1 | |a Lê, Văn Doanh | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2640 |d 2640 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_K300T_2016 |7 1 |9 11212 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 621.3 K300T 2016 |p 00009535 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |