Công nghệ mạ điện /
Gồm 7 phần 34 chương về công nghệ mạ điện
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01123nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230649.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 36.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 671.7 |b C455N 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Lộc | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ mạ điện / |c Nguyễn Văn Lộc |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 364 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 7 phần 34 chương về công nghệ mạ điện | |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ mạ |
650 | 0 | 4 | |a Điện |
650 | 0 | 4 | |a Mạ điện |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 264 |d 264 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_700000000000000_C455N_2005 |7 1 |9 673 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 671.7 C455N 2005 |p 00012718 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_700000000000000_C455N_2005 |7 0 |9 674 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 671.7 C455N 2005 |p 00017327 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |