Điện tử công suất hướng dẫn sử dụng PSIM /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05383nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230733.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049500176 : |c 102.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.3 |b Đ305T 2016 |
100 | 1 | |a Phạm, Quang Huy | |
245 | 1 | 0 | |a Điện tử công suất hướng dẫn sử dụng PSIM / |c Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa Hà Nội, |c 2016. | ||
300 | |a 375 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tự học PSIM bằng hình ảnh, dùng cho các phiên bản 9.0 - 10. Hướng dẫn thực hành từng bước. | ||
650 | 0 | 4 | |a Điện tử công suất |
700 | 1 | |a Lê, Hoàng Minh | |
700 | 1 | |a Lê, Nguyễn Hồng Phong | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2638 |d 2638 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 1 |8 BSTEEE |9 11210 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 102000.00 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00009533 |r 2020-04-15 |v 102000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35944 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029271 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35945 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029272 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35946 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029273 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35947 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029274 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35948 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029275 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029276 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35950 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029277 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35951 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029278 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35952 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029279 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35953 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029280 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35954 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029281 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35955 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029282 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35956 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029283 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35957 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029284 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35958 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029285 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35959 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029286 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35960 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029287 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35961 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029288 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35962 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029289 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_300000000000000_Đ305T_2016 |7 0 |8 BSTEEE |9 35963 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-11-03 |e Mua |g 102000.00 |l 0 |o 621.3 Đ305T 2016 |p 00029290 |r 2021-11-03 |v 102000.00 |w 2021-11-03 |y STKCN |