Sinh lý bệnh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02412nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230733.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 34.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b S312L 2010 |
100 | 1 | |a Trần, Hữu Phúc | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh lý bệnh / |c Trần Hữu Phúc, Nguyễn Thái Nghĩa chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2010. | ||
300 | |a 159 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a Mã số: CK05.Y08 - CK10.08 - CK01.Y04 - C34.Y07 | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo cao đẳng Y học | ||
650 | 0 | 4 | |a Bệnh học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh lý bệnh |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thái Nghĩa, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2623 |d 2623 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 1 |9 11179 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014873 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 11180 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014874 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 11181 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014875 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 11182 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014876 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 11183 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014877 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 11184 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014878 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 11185 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00014879 |r 2020-04-15 |v 34000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_S312L_2010 |7 0 |9 21455 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |e Khoa Dược BG |g 34000.00 |l 0 |o 616.07 S312L 2010 |p 00022567 |r 2020-11-25 |v 34000.00 |w 2020-11-25 |y SACH |