Danh mục các loài cây chủ yếu cho trồng rừng sản xuất theo 9 vùng sinh thái lâm nghiệp /
Giới thiệu tóm tắt đặc điểm các loài cây chủ yếu cho trồng rừng sản xuất theo 9 vùng sinh thái lâm nghiệp
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01178nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230733.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 20.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 634.9 |b D107M 2005 |
110 | |a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |b Cục lâm nghiệp | ||
245 | 1 | 0 | |a Danh mục các loài cây chủ yếu cho trồng rừng sản xuất theo 9 vùng sinh thái lâm nghiệp / |c Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Cục lâm nghiệp |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2005. | ||
300 | |a 68 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tóm tắt đặc điểm các loài cây chủ yếu cho trồng rừng sản xuất theo 9 vùng sinh thái lâm nghiệp | |
650 | 0 | 4 | |a Các loài cây |
650 | 0 | 4 | |a Lâm nghiệp |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2620 |d 2620 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 634_900000000000000_D107M_2005 |7 1 |9 11157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 20000.00 |l 0 |o 634.9 D107M 2005 |p 00003488 |r 2020-04-15 |v 20000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |