Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô /
Gồm 18 chương về cấu tạo chung, nguyên lý hoạt động, sửa chữa, kiểm tra, chẩn đoán hư hỏng các bộ phận của xe ôtô
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 6 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2277 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02029nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210806151840.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 2617 |d 2617 | ||
020 | |a 9786040083906 : |c 85.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.2 |b GI-108T 2016 |
100 | 1 | |a Hoàng, Đình Long | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô / |c Hoàng Đình Long |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 399 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 18 chương về cấu tạo chung, nguyên lý hoạt động, sửa chữa, kiểm tra, chẩn đoán hư hỏng các bộ phận của xe ôtô | |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Ô tô |
650 | 0 | 4 | |a Sửa chữa |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2277 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 11148 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2016 |p 00013600 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 11149 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2016 |p 00013601 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 11150 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2016 |p 00013602 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 11151 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2016 |p 00013603 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 11152 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 85000.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2016 |p 00013604 |r 2020-04-15 |v 85000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |