|
|
|
|
LEADER |
01501nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230733.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 547
|b H401H T.1-2007
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Mạnh Bình,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa học hữu cơ :
|b Mã số: Đ20Y13.
|n Tập 1 /
|c Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang Đạt chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 375 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo dược sĩ đại học
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa hữu cơ
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Quang Đạt,
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 2615
|d 2615
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 547_000000000000000_H401H_T_12007
|7 0
|9 11144
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 3
|m 2
|o 547 H401H T.1-2007
|p 00001003
|q 2022-01-31
|r 2021-01-29
|s 2021-01-29
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 547_000000000000000_H401H_T_12007
|7 0
|9 11145
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 2
|m 2
|o 547 H401H T.1-2007
|p 00017243
|q 2022-01-31
|r 2020-12-15
|s 2020-12-15
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 1
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 547_000000000000000_H401H_T_12007
|7 0
|9 11146
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 547 H401H T.1-2007
|p 00017723
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y SGT
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|