Sinh học phân tử của tế bào. Tập 1, Cơ sơ hóa học và phân tử /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nxb. Trẻ,
2019.
|
Phiên bản: | Ấn bản 7 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01911nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230733.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 160.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 572.8 |b S312H T.1-2019 |
245 | 0 | 0 | |a Sinh học phân tử của tế bào. |n Tập 1, |p Cơ sơ hóa học và phân tử / |c Harvey Lodish, Nguyễn Xuân Hưng,...[và những người khác] |
246 | |a Molecular cell biology | ||
250 | |a Ấn bản 7 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Trẻ, |c 2019. | ||
300 | |a 283 tr. ; |c 23 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tế bào |x Sinh học phân tử |
700 | 1 | |a Lodish, Harvey | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Hưng, |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2614 |d 2614 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 572_800000000000000_S312H_T_12019 |7 0 |9 11139 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 160000.00 |l 1 |m 2 |o 572.8 S312H T.1-2019 |p 00015975 |q 2022-01-31 |r 2021-04-12 |s 2021-04-12 |v 160000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 572_800000000000000_S312H_T_12019 |7 0 |9 11140 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 160000.00 |l 0 |o 572.8 S312H T.1-2019 |p 00015976 |r 2020-04-15 |v 160000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 572_800000000000000_S312H_T_12019 |7 0 |9 11141 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 160000.00 |l 0 |o 572.8 S312H T.1-2019 |p 00015977 |r 2020-04-15 |v 160000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 572_800000000000000_S312H_T_12019 |7 1 |9 11142 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 160000.00 |l 0 |o 572.8 S312H T.1-2019 |p 00015978 |r 2020-04-15 |v 160000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 572_800000000000000_S312H_T_12019 |7 0 |9 11143 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 160000.00 |l 0 |o 572.8 S312H T.1-2019 |p 00017324 |r 2020-04-15 |v 160000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |