Vật liệu nano cấu trúc một chiều ZnS, ZnO, ZnS/ZnO : Công nghệ chế tạo, tính chất quang và ứng dụng /

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Bùi, Văn Hào, Đỗ, Quang Trung, Nguyễn, Tư, Phạm, Thành Huy, (Chủ biên), Trần, Mạnh Trung
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01941nam a22003137a 4500
005 20200501230733.0
008 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786049508509 :  |c 195.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 620.115  |b V124L 2019 
245 0 0 |a Vật liệu nano cấu trúc một chiều ZnS, ZnO, ZnS/ZnO :  |b Công nghệ chế tạo, tính chất quang và ứng dụng /  |c Phạm Thành Huy,... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Bách khoa Hà Nội,  |c 2019. 
300 |a 221 tr. ;  |c 24 cm. 
650 0 4 |a Công nghệ nano 
650 0 4 |a Vật liệu nano 
700 1 |a Bùi, Văn Hào 
700 1 |a Đỗ, Quang Trung 
700 1 |a Nguyễn, Tư 
700 1 |a Phạm, Thành Huy,  |e Chủ biên 
700 1 |a Trần, Mạnh Trung 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2611  |d 2611 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_115000000000000_V124L_2019  |7 0  |9 11127  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 195000.00  |l 0  |o 620.115 V124L 2019  |p 00009816  |r 2020-04-15  |v 195000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_115000000000000_V124L_2019  |7 0  |9 11128  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 195000.00  |l 0  |o 620.115 V124L 2019  |p 00009817  |r 2020-04-15  |v 195000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_115000000000000_V124L_2019  |7 1  |9 11129  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 195000.00  |l 0  |o 620.115 V124L 2019  |p 00009818  |r 2020-04-15  |v 195000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_115000000000000_V124L_2019  |7 0  |9 11130  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 195000.00  |l 0  |o 620.115 V124L 2019  |p 00009819  |r 2020-04-15  |v 195000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 620_115000000000000_V124L_2019  |7 0  |9 11131  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 195000.00  |l 0  |o 620.115 V124L 2019  |p 00009820  |r 2020-04-15  |v 195000.00  |w 2020-04-15  |y SACH