Một số văn bản về quản lý giống cây trồng /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2002.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01113nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230733.0 | ||
008 | 200404s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 15.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.597 |b M458S 2002 |
110 | |a Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
245 | 1 | 0 | |a Một số văn bản về quản lý giống cây trồng / |c Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2002. | ||
300 | |a 359 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Hỗ trợ chương trình ngành nông nghiệp. Hợp phần giống cây trồng | ||
650 | 0 | 4 | |a Giống cây trồng |
650 | 0 | 4 | |a Giống cây trồng |v Văn bản pháp luật |x Quản lý |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý |
710 | |a Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2609 |d 2609 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597000000000000_M458S_2002 |7 0 |9 11125 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 15000.00 |l 0 |o 343.597 M458S 2002 |p 00003498 |r 2020-04-15 |v 15000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |