Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học (Hướng dẫn giải và đáp án) /
Giới thiệu xác suất của biến cố, biến ngẫu nhiên, thống kê...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03091nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230732.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040103840 : |c 38.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519.5 |b B103T 2017 |
100 | 1 | |a Trần, An Hải | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học (Hướng dẫn giải và đáp án) / |c Trần An Hải chủ biên; Nguyễn Văn An, Bùi Duy Phú |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2017. | ||
300 | |a 163 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu xác suất của biến cố, biến ngẫu nhiên, thống kê... | |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết xác suất |
650 | 0 | 4 | |a Thống kê toán học |
650 | 0 | 4 | |a Toán thống kê |
650 | 0 | 4 | |a Xác suất và thống kê, lý thuyết--Giáo trình |
700 | 1 | |a Bùi, Duy Phú | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn An | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2604 |d 2604 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11105 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 2 |o 519.5 B103T 2017 |p 00000161 |r 2021-04-12 |s 2021-03-31 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11106 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 2 |o 519.5 B103T 2017 |p 00000162 |r 2021-04-05 |s 2021-03-31 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11107 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 1 |m 1 |o 519.5 B103T 2017 |p 00000163 |r 2021-04-05 |s 2020-12-11 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11108 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 1 |m 1 |o 519.5 B103T 2017 |p 00000164 |q 2022-01-31 |r 2021-04-02 |s 2021-04-02 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11109 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 519.5 B103T 2017 |p 00000165 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11110 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 2 |o 519.5 B103T 2017 |p 00014195 |r 2021-04-09 |s 2021-04-02 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11111 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 519.5 B103T 2017 |p 00014196 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11112 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 519.5 B103T 2017 |p 00014197 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 0 |9 11113 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 519.5 B103T 2017 |p 00014198 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_B103T_2017 |7 1 |9 11114 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 38000.00 |l 0 |o 519.5 B103T 2017 |p 00014199 |r 2020-04-15 |v 38000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |