|
|
|
|
LEADER |
00914nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230732.0 |
008 |
200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|a 9786049023385
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 398.209
|b S550T Q.1-2014
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ, Hồng Kỳ,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Sử thi Ê Đê.
|n Quyển 1 /
|c Đỗ Hồng Kỳ chủ biên; Y'Kô Niê biên soạn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Khoa học xã hội,
|c 2014.
|
300 |
|
|
|a 452 tr. ;
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650 |
0 |
4 |
|a Ê Đê
|v Sử thi
|z Việt Nam
|
700 |
0 |
|
|a Y'Kô Niê,
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 2597
|d 2597
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 Q.1
|4 0
|6 398_209000000000000_S550T_Q_12014
|7 0
|9 11078
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|l 0
|o 398.209 S550T Q.1-2014
|p 00002478
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|