Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi /
Gồm: chất lượng tối ưu thường gặp, điều khiển tối ưu, điểu khiển thích nghi.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2009.
|
Edition: | In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02055nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230732.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 8935048991411 : |c 50.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 670.427 |b L600T Q.4-2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thương Ngô | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. |n Quyển 4, |p Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / |c Nguyễn Thương Ngô |
250 | |a In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 250 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm: chất lượng tối ưu thường gặp, điều khiển tối ưu, điểu khiển thích nghi. | |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |
650 | 0 | 4 | |a Hệ điều khiển thích ứng |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2587 |d 2587 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.4 |4 0 |6 670_427000000000000_L600T_Q_42009 |7 1 |9 11064 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 670.427 L600T Q.4-2009 |p 00014201 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.4 |4 0 |6 670_427000000000000_L600T_Q_42009 |7 0 |9 11065 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 670.427 L600T Q.4-2009 |p 00014202 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.4 |4 0 |6 670_427000000000000_L600T_Q_42009 |7 0 |9 11066 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 670.427 L600T Q.4-2009 |p 00014203 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.4 |4 0 |6 670_427000000000000_L600T_Q_42009 |7 0 |9 11067 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 0 |o 670.427 L600T Q.4-2009 |p 00014204 |r 2020-04-15 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.4 |4 0 |6 670_427000000000000_L600T_Q_42009 |7 0 |9 11068 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50000.00 |l 1 |o 670.427 L600T Q.4-2009 |p 00014205 |r 2020-12-28 |s 2020-11-26 |v 50000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |