|
|
|
|
LEADER |
01285nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230732.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 28.500 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 571
|b S312H 2007
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Như Hiền
|
245 |
1 |
0 |
|a Sinh học cơ thể :
|b Thực vật và động vật /
|c Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 243 tr. ;
|c 24 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và giáo viên Sinh học phổ thông
|
650 |
0 |
4 |
|a Sinh học
|x Thực vật
|x Động vật
|
700 |
1 |
|
|a Vũ, Xuân Dũng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 2586
|d 2586
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_S312H_2007
|7 0
|9 11062
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 28500.00
|l 0
|o 571 S312H 2007
|p 00001022
|r 2020-04-15
|v 28500.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_S312H_2007
|7 1
|9 11063
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 28500.00
|l 0
|o 571 S312H 2007
|p 00001023
|r 2020-04-15
|v 28500.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|