Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính /
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2009.
|
Edition: | Được sửa đổi, bổ sung năm 2007 và năm 2008 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01504nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230732.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 12.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 344.597 |b PH109L 2009 |
245 | 0 | 0 | |a Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính / |c Quốc hội |
250 | |a Được sửa đổi, bổ sung năm 2007 và năm 2008 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2009. | ||
300 | |a 93 tr. ; |c 19 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Pháp Lệnh |
650 | 0 | 4 | |a Pháp lệnh hành chính |
650 | 0 | 4 | |a Pháp lệnh, Vi phạm hành chính |
650 | 0 | 4 | |a Vi phạm hành chính |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2573 |d 2573 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_PH109L_2009 |7 0 |9 11018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 12000.00 |l 0 |o 344.597 PH109L 2009 |p 00009255 |r 2020-04-15 |v 12000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_PH109L_2009 |7 0 |9 11019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 12000.00 |l 0 |o 344.597 PH109L 2009 |p 00009256 |r 2020-04-15 |v 12000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_PH109L_2009 |7 0 |9 11020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 12000.00 |l 0 |o 344.597 PH109L 2009 |p 00009257 |r 2020-04-15 |v 12000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_PH109L_2009 |7 0 |9 11021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 12000.00 |l 0 |o 344.597 PH109L 2009 |p 00012990 |r 2020-04-15 |v 12000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |