Từ điển Việt Anh /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1997.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01136nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230732.0 | ||
008 | 200404s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495 |b T550Đ 1997 |
110 | |a Viện Ngôn ngữ học. |b Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia | ||
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt Anh / |c Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng biên soạn |
246 | |a Vietnamese - English Dictionary | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1997. | ||
300 | |a 855 tr. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |v Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |v Từ điển |
700 | 1 | |a Đặng, Chấn Liêu, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Lê, Khả Kế, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm, Duy Trọng, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2568 |d 2568 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_000000000000000_T550Đ_1997 |7 1 |9 11009 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 495 T550Đ 1997 |p 00000124 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |