Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 8 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02140nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230732.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786040068033 : |c 30.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 517.8 |b M460Đ 2015 |
100 | 1 | |a Đặng, Hùng Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : |b Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / |c Đặng Hùng Thắng |
250 | |a Tái bản lần thứ 8 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2015. | ||
300 | |a 219 tr. ; |c 21 cm. | ||
521 | |a Giáo trình dùngcho các trường Đại học và Cao đẳng | ||
650 | 0 | 4 | |a Xác suất thống kê |x Lí thuyết |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2566 |d 2566 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 517_800000000000000_M460Đ_2015 |7 0 |9 11002 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 517.8 M460Đ 2015 |p 00015970 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 517_800000000000000_M460Đ_2015 |7 0 |9 11003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 517.8 M460Đ 2015 |p 00015971 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 517_800000000000000_M460Đ_2015 |7 0 |9 11004 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 517.8 M460Đ 2015 |p 00015972 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 517_800000000000000_M460Đ_2015 |7 0 |9 11005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 517.8 M460Đ 2015 |p 00015973 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 517_800000000000000_M460Đ_2015 |7 0 |9 11006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 0 |o 517.8 M460Đ 2015 |p 00015974 |r 2020-04-15 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 517_800000000000000_M460Đ_2015 |7 0 |9 11007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 30000.00 |l 1 |o 517.8 M460Đ 2015 |p 00016292 |r 2021-03-31 |s 2020-12-22 |v 30000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |