Điều dưỡng nhi khoa cơ bản /

Giới thiệu một các có hệ thống kiến thức và kỹ năng chăm sóc sức khỏe trẻ em, đồng thười đề cập đến một số nguy cơ tai biến và cách xử trí phòng ngừa để điều dưỡng dễ thực hiện theo dõi chăm sóc đảm bảo an toàn bệnh nhi...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Lê, Thanh Hải
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học, 2017.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2196
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03229nam a22003497a 4500
005 20210729205037.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2560  |d 2560 
020 |a 9786046625605 :  |c 95.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 618.92  |b Đ309D 2017 
100 1 |a Lê, Thanh Hải 
245 1 0 |a Điều dưỡng nhi khoa cơ bản /  |c Lê Thanh Hải chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2017. 
300 |a 183 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a Bệnh viện Nhi Trung ương 
520 3 |a Giới thiệu một các có hệ thống kiến thức và kỹ năng chăm sóc sức khỏe trẻ em, đồng thười đề cập đến một số nguy cơ tai biến và cách xử trí phòng ngừa để điều dưỡng dễ thực hiện theo dõi chăm sóc đảm bảo an toàn bệnh nhi 
650 0 4 |a Nhi khoa  |x Điều dưỡng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2196 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 1  |9 10985  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013923  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan  |y STKCN  |x Tài liều tách rời để số hóa  |x Sách được tháo gáy để scan 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10986  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013924  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10987  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013925  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10988  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013926  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10989  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013927  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10990  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013928  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10991  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013929  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10992  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 1  |m 1  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013930  |r 2021-06-23  |s 2021-05-14  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 0  |9 10993  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013931  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 618_920000000000000_Đ309D_2017  |7 1  |9 10994  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 618.92 Đ309D 2017  |p 00013932  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ