Tự động hóa quá trình sản xuất /

Giới thiệu khái quát về tự động hóa quá trình sản xuất, các thiết bị cơ bản trong hệ thống tự động, cấp phôi tự động, kiểm tra tự động...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hồ, Viết Bình
Other Authors: Trần, Thế San
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03029nam a22003737a 4500
005 20200501230732.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 35.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 670.427  |b T550Đ 2013 
100 1 |a Hồ, Viết Bình 
245 1 0 |a Tự động hóa quá trình sản xuất /  |c Hồ Viết Bình, Trần Thế San 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2013. 
300 |a 151 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Giới thiệu khái quát về tự động hóa quá trình sản xuất, các thiết bị cơ bản trong hệ thống tự động, cấp phôi tự động, kiểm tra tự động... 
650 0 4 |a Kỹ thuật sản xuất 
650 0 4 |a Quá trình sản xuất 
650 0 4 |a Quá trình sản xuất--Tự động hóa 
650 0 4 |a Tự động hóa 
700 1 |a Trần, Thế San 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 2558  |d 2558 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10974  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014226  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10975  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014227  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10976  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014228  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10977  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014229  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10978  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014230  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10979  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014231  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10980  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014232  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10981  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014233  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 0  |9 10982  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014234  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 670_427000000000000_T550Đ_2013  |7 1  |9 10983  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 35000.00  |l 0  |o 670.427 T550Đ 2013  |p 00014235  |r 2020-04-15  |v 35000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ