Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp : Người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
2010.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00990nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230731.0 | ||
| 008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 320.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.704 |b Đ103T 2010 |
| 100 | 1 | |a Đồng, Sĩ Nguyên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp : |b Người anh cả của quân đội nhân dân Việt Nam / |c Đồng Sĩ Nguyên |
| 260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 2010. | ||
| 300 | |a 469 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Anh hùng dân tộc |x Đại tướng |z Việt Nam |
| 650 | 0 | 4 | |a Đại tướng |
| 650 | 0 | 4 | |a Võ Nguyên Giáp |
| 653 | |a Đại tướng Võ Nguyên Giáp | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 2553 |d 2553 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_Đ103T_2010 |7 0 |9 10969 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 320000.00 |l 0 |o 959.704 Đ103T 2010 |p 00000352 |r 2020-04-15 |v 320000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
