Quantitative chemical analysis /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
New York :
W.H. Freeman,
1998.
|
Phiên bản: | 5th ed. |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01004nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230731.0 | ||
008 | 200404s1998 nyu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 0716728818 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a nyu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 545 |b QU105T 1998 |
100 | 1 | |a Harris, Daniel C., |d 1948- | |
245 | 1 | 0 | |a Quantitative chemical analysis / |c Daniel C. Harris |
250 | |a 5th ed. | ||
260 | |a New York : |b W.H. Freeman, |c 1998. | ||
300 | |a xix, 899, 42, 34, 126 p. : |b ill. (some col.) ; |c 26 cm. + |e 1 computer laser optical disc (4 3/4 in.) | ||
500 | |a Includes index. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chemistry, Analytic |x Quantitative |
650 | 0 | 4 | |a Hóa học phân tích |x Định lượng |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 2548 |d 2548 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 545_000000000000000_QU105T_1998 |7 1 |9 10962 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 545 QU105T 1998 |p 00003614 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |