Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 3, Hệ phi tuyến- Hệ ngẫu nhiên /
Gồm hệ phì tuyến, hệ ngẫu nhiên.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2009.
|
Edition: | In lần thứ 3 có chỉnh sửa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02191nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230731.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 68.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 003.750 |b L600T Q.3-2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thương Ngô | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. |n Quyển 3, |p Hệ phi tuyến- Hệ ngẫu nhiên / |c Nguyễn, Thương Ngô |
250 | |a In lần thứ 3 có chỉnh sửa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 338 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm hệ phì tuyến, hệ ngẫu nhiên. | |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển học |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |
650 | 0 | 4 | |a Kiểm tra tự động |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2539 |d 2539 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.3 |4 0 |6 003_750000000000000_L600T_Q_32009 |7 0 |9 10910 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 003.750 L600T Q.3-2009 |p 00014165 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.3 |4 0 |6 003_750000000000000_L600T_Q_32009 |7 1 |9 10911 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 003.750 L600T Q.3-2009 |p 00014166 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.3 |4 0 |6 003_750000000000000_L600T_Q_32009 |7 0 |9 10912 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 003.750 L600T Q.3-2009 |p 00014167 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.3 |4 0 |6 003_750000000000000_L600T_Q_32009 |7 0 |9 10913 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 003.750 L600T Q.3-2009 |p 00014168 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q.3 |4 0 |6 003_750000000000000_L600T_Q_32009 |7 0 |9 10914 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 68000.00 |l 0 |o 003.750 L600T Q.3-2009 |p 00014169 |r 2020-04-15 |v 68000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 003_750000000000000_L600T_Q_32009 |7 0 |9 17452 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-01 |g 68000.00 |l 0 |o 003.750 L600T Q.3-2009 |p 00017747 |r 2020-05-01 |v 68000.00 |w 2020-05-01 |y STKCN |