Máy điện. Tập 2 /

Gồm: máy điện đồng bộ, máy điện một chiều, máy điện xoay chiều có vành góp...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Vũ, Gia Hanh
Other Authors: Phan, Tử Thụ
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012.
Edition:In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01992nam a22003017a 4500
005 20200501230731.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 70.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.31  |b M112Đ T.2-2012 
100 1 |a Vũ, Gia Hanh 
245 1 0 |a Máy điện.  |n Tập 2 /  |c Vũ, Gia Hanh chủ biên;...[và những người khác] 
250 |a In lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học và kỹ thuật,  |c 2012. 
300 |a 254 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Gồm: máy điện đồng bộ, máy điện một chiều, máy điện xoay chiều có vành góp... 
521 |a Sách giáo trình dùng cho các trường đại học 
650 0 4 |a Máy điện 
700 1 |a Phan, Tử Thụ 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 2519  |d 2519 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_22012  |7 1  |9 10875  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 621.31 M112Đ T.2-2012  |p 00014127  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_22012  |7 0  |9 10876  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 621.31 M112Đ T.2-2012  |p 00014128  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_22012  |7 0  |9 10877  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 621.31 M112Đ T.2-2012  |p 00014129  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_22012  |7 0  |9 10878  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 621.31 M112Đ T.2-2012  |p 00014130  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 621_310000000000000_M112Đ_T_22012  |7 0  |9 10879  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 70000.00  |l 0  |o 621.31 M112Đ T.2-2012  |p 00014131  |r 2020-04-15  |v 70000.00  |w 2020-04-15  |y SACH