Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế : Mã số: Đ. 42. Y. 21 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02394nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230731.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.4 |b K312T 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Chúc | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế : |b Mã số: Đ. 42. Y. 21 / |c Nguyễn Thị Kim Chúc chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 110 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Bảo hiểm y tế |
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế y tế |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2510 |d 2510 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10794 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 K312T 2007 |p 00014536 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10795 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 338.4 K312T 2007 |p 00014537 |r 2021-04-26 |s 2021-01-29 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10796 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 K312T 2007 |p 00014538 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10797 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 338.4 K312T 2007 |p 00014539 |r 2021-04-26 |s 2021-01-29 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10798 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 K312T 2007 |p 00014540 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10799 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 K312T 2007 |p 00014541 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 10800 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 2 |o 338.4 K312T 2007 |p 00016280 |r 2021-01-29 |s 2021-01-29 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 17955 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-12 |l 1 |o 338.4 K312T 2007 |p 00018398 |r 2021-04-26 |s 2021-01-29 |v 10000.00 |w 2020-06-12 |y STKCN |