Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (Phân tích và cài đặt trên C/C++). Tập 2 /
Gồm 4 chương: Sắp xếp ngoài, Phép băm và bảng băm, cây đỏ đen...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thông tin và Truyền thông,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03016nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230731.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048032548 : |c 55.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.73 |b C125T T.2-2018 |
100 | 1 | |a Trần, Thông Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (Phân tích và cài đặt trên C/C++). |n Tập 2 / |c Trần, Thông Quế |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và Truyền thông, |c 2018. | ||
300 | |a 160 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 4 chương: Sắp xếp ngoài, Phép băm và bảng băm, cây đỏ đen... | |
650 | 0 | 4 | |a C (Ngôn ngữ chương trình máy tính) |
650 | 0 | 4 | |a Cấu trúc dữ liệu |
650 | 0 | 4 | |a Thuật toán |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 2509 |d 2509 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 1 |9 10784 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014132 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10785 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014133 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10786 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014134 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10787 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014135 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10788 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014136 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10789 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014137 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10790 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014138 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10791 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014139 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10792 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014140 |r 2020-12-01 |s 2020-11-03 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 005_730000000000000_C125T_T_22018 |7 0 |9 10793 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 005.73 C125T T.2-2018 |p 00014141 |r 2020-12-18 |s 2020-09-11 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |