Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
1997.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00900nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230730.0 | ||
008 | 200404s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 336.7 |b C101N 1997 |
100 | 1 | |a Lê, Văn Tư | |
245 | 1 | 0 | |a Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / |c Lê Văn Tư chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 1997. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng thương mại |
650 | 0 | 4 | |a Nghiệp vụ ngân hàng |
650 | 0 | 4 | |a Tài chính ngân hàng |x Thương mại |x Nghiệp vụ |
700 | 1 | |a Lê, Nam Hải | |
700 | 1 | |a Lê, Tùng Vân | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2508 |d 2508 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 336_700000000000000_C101N_1997 |7 0 |9 10783 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 9 |o 336.7 C101N 1997 |p 00000346 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |w 2020-04-15 |y SACH |